Bước tới nội dung

dilacération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dilacération gc

  1. Sự tan, sự nhỏ.
    La dilacération d’un testament — sự xé tan một chúc thư
  2. (Y học) Sự rứt nát (mô).

Tham khảo

[sửa]