Bước tới nội dung

dilatable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌleɪ.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

dilatable /ˈdɑɪ.ˌleɪ.tə.bᵊl/

  1. Giãn được, nở được, mở rộng ra được.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.la.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dilatable
/di.la.tabl/
dilatable
/di.la.tabl/
Giống cái dilatable
/di.la.tabl/
dilatable
/di.la.tabl/

dilatable /di.la.tabl/

  1. Giãn nở được, giãn được.
    Les gaz sont extrêmament dilatables — các chất khí giãn nở được rất nhiều

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]