diluer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.lɥe/
Ngoại động từ[sửa]
diluer ngoại động từ /di.lɥe/
- Pha loãng.
- Diluer de l’alcool — pha loãng rượu
- (Nghĩa bóng) Làm yếu đi, làm dịu đi.
- Diluer la douleur — làm cho nỗi đau dịu đi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "diluer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)