dionysiac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈnɪ.ʒi.ˌæk/

Tính từ[sửa]

dionysiac /.ˈnɪ.ʒi.ˌæk/

  1. Thuộc thần rượu.

Danh từ[sửa]

dionysiac /.ˈnɪ.ʒi.ˌæk/

  1. Thần rượu.

Tham khảo[sửa]