diplôme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.plɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
diplôme /di.plɔm/ |
diplômes /di.plɔm/ |
diplôme gđ /di.plɔm/
- Bằng, văn bằng, bằng cấp.
- Diplôme de bachelier — bằng tú tài
- (Sử học) Bằng cấp đặc quyền.
- Déchiffrer de vieux diplômes — dò đọc các bằng cấp đặc quyền cổ
Tham khảo
[sửa]- "diplôme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)