diplomatie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.plɔ.ma.si/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
diplomatie /di.plɔ.ma.si/ |
diplomatie /di.plɔ.ma.si/ |
diplomatie gc /di.plɔ.ma.si/
- Ngoại giao; giới ngoại giao.
- (Nghĩa bóng) Tài ngoại giao, cách xử sự khôn khéo.
Tham khảo
[sửa]- "diplomatie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)