Bước tới nội dung

direction-finder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈrɛk.ʃən.ˈfɑɪn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

direction-finder /də.ˈrɛk.ʃən.ˈfɑɪn.dɜː/

  1. Máy tìm phương (bằng) rađiô.

Tham khảo

[sửa]