directional
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ʃnəl/
Tính từ
[sửa]directional /.ʃnəl/
- Điều khiển, chỉ huy, cai quản.
- Định hướng.
- directional radio — rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô
Tham khảo
[sửa]- "directional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)