Bước tới nội dung

directional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

directional /.ʃnəl/

  1. Điều khiển, chỉ huy, cai quản.
  2. Định hướng.
    directional radio — rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô

Tham khảo

[sửa]