Bước tới nội dung

dirigeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ʁi.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dirigeant
/di.ʁi.ʒɑ̃/
dirigeants
/di.ʁi.ʒɑ̃/
Giống cái dirigeante
/di.ʁi.ʒɑ̃t/
dirigeantes
/di.ʁi.ʒɑ̃t/

dirigeant /di.ʁi.ʒɑ̃/

  1. Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo.
    Classe dirigeante — giai cấp cầm quyền
    Principes dirigeants — nguyên tắc chỉ đạo

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dirigeante
/di.ʁi.ʒɑ̃t/
dirigeants
/di.ʁi.ʒɑ̃/
Số nhiều dirigeante
/di.ʁi.ʒɑ̃t/
dirigeants
/di.ʁi.ʒɑ̃/

dirigeant /di.ʁi.ʒɑ̃/

  1. Người lãnh đạo.
    Les dirigeants d’un syndicat — những người lãnh đạo một công đoàn

Tham khảo

[sửa]