dirigeant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.ʁi.ʒɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dirigeant /di.ʁi.ʒɑ̃/ |
dirigeants /di.ʁi.ʒɑ̃/ |
Giống cái | dirigeante /di.ʁi.ʒɑ̃t/ |
dirigeantes /di.ʁi.ʒɑ̃t/ |
dirigeant /di.ʁi.ʒɑ̃/
- Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo.
- Classe dirigeante — giai cấp cầm quyền
- Principes dirigeants — nguyên tắc chỉ đạo
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dirigeante /di.ʁi.ʒɑ̃t/ |
dirigeants /di.ʁi.ʒɑ̃/ |
Số nhiều | dirigeante /di.ʁi.ʒɑ̃t/ |
dirigeants /di.ʁi.ʒɑ̃/ |
dirigeant /di.ʁi.ʒɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dirigeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)