disadvantageous
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ˌæd.ˌvæn.ˈteɪ.dʒəs/
Tính từ
disadvantageous /ˌdɪs.ˌæd.ˌvæn.ˈteɪ.dʒəs/
- Bất lợi, thiệt thòi, thói quen.
- Hại cho thanh danh, hại cho uy tín.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disadvantageous”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)