disadvantageous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˌæd.ˌvæn.ˈteɪ.dʒəs/

Tính từ[sửa]

disadvantageous /ˌdɪs.ˌæd.ˌvæn.ˈteɪ.dʒəs/

  1. Bất lợi, thiệt thòi, thói quen.
  2. Hại cho thanh danh, hại cho uy tín.

Tham khảo[sửa]