Bước tới nội dung

discernement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.sɛʁ.nə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
discernement
/di.sɛʁ.nə.mɑ̃/
discernement
/di.sɛʁ.nə.mɑ̃/

discernement /di.sɛʁ.nə.mɑ̃/

  1. Sự phân biệt, sự phân định.
    Discernement des couleurs — sự phân biệt màu sắc
    Discernement du bien et du mal — sự phân định thiện ác
  2. Sự suy xét.
    Agir sans discernement — hành động không suy xét

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]