dischargee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

dischargee

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lính giải ngũ, lính phục viên.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)