Bước tới nội dung

disclosure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈkloʊ.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

disclosure (không đếm được)

  1. Sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra.
    non-disclosure agreement — thỏa thuận bảo mật thông tin
  2. Cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra.

Tham khảo

[sửa]