discomfiture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪs.ˈkəɱ.fə.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]discomfiture /dɪs.ˈkəɱ.fə.ˌtʃʊr/
- Sự thất bại (trong trận đánh).
- Sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch).
- Sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng.
Tham khảo
[sửa]- "discomfiture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)