Bước tới nội dung

discontinuity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

discontinuity /ˌdɪs.ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti/

  1. Tính không liên tục, tính gián đoạn.
  2. (Vật lý) ; (toán học) điểm gián đoạn.
    carve discontinuity — điểm gián đoạn của đường cong
    discontinuity of a function — điểm gián đoạn của hàm

Tham khảo

[sửa]