discriminative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

discriminative /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪ.tɪv/

  1. Rõ ràng, tách bạch.
  2. Biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt.

Tham khảo[sửa]