Bước tới nội dung

discriminatory pricing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈprɑɪ.siɳ/

Danh từ

[sửa]

discriminatory pricing / ˈprɑɪ.siɳ/

  1. (Kinh tế học) Định giáphân biệt.

Tham khảo

[sửa]