disempower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ɪm.ˈpɑʊ.ər/

Ngoại động từ[sửa]

disempower ngoại động từ /ˌdɪs.ɪm.ˈpɑʊ.ər/

  1. Làm cho không còn quyền hành nữa; tước quyền.
  2. làm cho (một người hay một nhóm) bớt mạnh hay tư tin đi.
    That's why confronting and disempowering him is both difficult and vitally necessary - đó là lý do tại sao việc đối đầu và làm giảm sức mạnh của ông ta vừa khó vừa cần thiết.

Tham khảo[sửa]