disgusting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /dɪsˈkʌstɪŋ/, /dɪsˈɡʌstɪŋ/
- (IE) IPA(ghi chú): /dɪˈskʊstɪŋ/
- (Northern England) IPA(ghi chú): /dɪsˈɡʊstɪŋ/
(tập tin) - Tách âm: dis‧gust‧ing
Tính từ
[sửa]disgusting (so sánh hơn disgustinger hoặc more disgusting, so sánh nhất disgustingest hoặc most disgusting)
Động từ
[sửa]disgusting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của disgust.
Tham khảo
[sửa]- "disgusting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)