disgust
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈskəst/
| [dɪ.ˈskəst] |
Ngoại động từ
disgust ngoại động từ /dɪ.ˈskəst/
Chia động từ
disgust
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to disgust | |||||
| Phân từ hiện tại | disgusting | |||||
| Phân từ quá khứ | disgusted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | disgust | disgust hoặc disgustest¹ | disgusts hoặc disgusteth¹ | disgust | disgust | disgust |
| Quá khứ | disgusted | disgusted hoặc disgustedst¹ | disgusted | disgusted | disgusted | disgusted |
| Tương lai | will/shall² disgust | will/shall disgust hoặc wilt/shalt¹ disgust | will/shall disgust | will/shall disgust | will/shall disgust | will/shall disgust |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | disgust | disgust hoặc disgustest¹ | disgust | disgust | disgust | disgust |
| Quá khứ | disgusted | disgusted | disgusted | disgusted | disgusted | disgusted |
| Tương lai | were to disgust hoặc should disgust | were to disgust hoặc should disgust | were to disgust hoặc should disgust | were to disgust hoặc should disgust | were to disgust hoặc should disgust | were to disgust hoặc should disgust |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | disgust | — | let’s disgust | disgust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disgust”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)