Bước tới nội dung

disharmonize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

disharmonize ngoại động từ /ˌdɪs.ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/

  1. Làm mất hoà hợp.
  2. Làm mất hoà âm; làm nghịch tai.

Tham khảo

[sửa]