Bước tới nội dung

disintegrator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈɪn.tə.ˌɡreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

disintegrator /ˌdɪs.ˈɪn.tə.ˌɡreɪ.tɜː/

  1. Máy nghiền.

Tham khảo

[sửa]