disinterest
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ˈɪn.trəstµ;ù .ˈɪn.tə.ˌrɛst/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.ˈɪn.trəstµ;ù .ˈɪn.tə.ˌrɛst] |
Danh từ
[sửa]disinterest danh từ /ˌdɪs.ˈɪn.trəstµ;ù .ˈɪn.tə.ˌrɛst/
- Tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi.
- Sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ.
Ngoại động từ
[sửa]disinterest ngoại động từ /ˌdɪs.ˈɪn.trəstµ;ù .ˈɪn.tə.ˌrɛst/
- Tước bỏ quyền lợi.
- to disinterest oneself — không quan tâm đến; (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, từ bỏ quyền can thiệp
Tham khảo
[sửa]- "disinterest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)