disiplin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | disiplin | disiplinen |
Số nhiều | disipliner | disiplinene |
disiplin gđ
- Kỷ luật, trật tự, quy luật.
- Det er streng disiplin i kompaniet.
- Elevene mangler disiplin.
- Môn, bộ môn, ngành học.
- Denne skiløperen er best i de alpine disipliner.
- eksamen i språklige disipliner
Tham khảo
[sửa]- "disiplin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)