disobey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪ.sə.ˈbeɪ/

Động từ[sửa]

disobey /ˌdɪ.sə.ˈbeɪ/

  1. Không vâng lời, không tuân lệnh.

Tham khảo[sửa]