Bước tới nội dung

displume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

displume ngoại động từ

  1. Thơ nhổ lông, vặt lông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]