disposer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.pɔ.ze/
Ngoại động từ
[sửa]disposer ngoại động từ /dis.pɔ.ze/
- Bày, xếp đặt, bố trí.
- Disposer des fleurs sur la table — bày hoa trên bàn
- Disposer son temps — sắp xếp thì giờ
- Chuẩn bị cho.
- Disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle — chuẩn bị cho ai nhận một tin không hay
- Thúc đẩy.
- Disposer quelqu'un à accepter une demande — thúc đẩy ai chấp nhận một yêu cầu
Nội động từ
[sửa]disposer nội động từ /dis.pɔ.ze/
- Có.
- Il dispose d’une voiture — ông ta có một cái xe
- Tùy ý sử dụng.
- Disposer de ses amis — tùy ý sử dụng bạn bè của mình
- vous pouvez disposer — anh có thể về đi, anh có thể đi đi
Tham khảo
[sửa]- "disposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)