thúc đẩy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuk˧˥ ɗə̰j˧˩˧tʰṵk˩˧ ɗəj˧˩˨tʰuk˧˥ ɗəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuk˩˩ ɗəj˧˩tʰṵk˩˧ ɗə̰ʔj˧˩

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

thúc đẩy

  1. Kích thích tiến lên.
    Thúc đẩy sản xuất.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]