thúc đẩy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuk˧˥ ɗə̰j˧˩˧ | tʰṵk˩˧ ɗəj˧˩˨ | tʰuk˧˥ ɗəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuk˩˩ ɗəj˧˩ | tʰṵk˩˧ ɗə̰ʔj˧˩ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
thúc đẩy
- Kích thích tiến lên.
- Thúc đẩy sản xuất.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thúc đẩy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)