Bước tới nội dung

dissémination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.se.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dissémination
/di.se.mi.na.sjɔ̃/
dissémination
/di.se.mi.na.sjɔ̃/

dissémination gc /di.se.mi.na.sjɔ̃/

  1. Sự rải, sự phát tán.
    La dissémination des graines — (thực vật học) sự phát tán hạt
    La dissémination des troupes sur un territoire trop vaste — sự rải quân trên một lãnh thổ quá rộng
  2. (Nghĩa bóng) Sự truyền bá, sự phổ biến.
    La dissénination des idées — sự truyền bá tư tưởng

Tham khảo

[sửa]