Bước tới nội dung

disseat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈsit/

Ngoại động từ

[sửa]

disseat ngoại động từ /ˌdɪs.ˈsit/

  1. Hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã.

Tham khảo

[sửa]