dissimulateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.si.my.la.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dissimulateur /di.si.my.la.tœʁ/ |
dissimulateurs /di.si.my.la.tœʁ/ |
Giống cái | dissimulatrice /di.si.my.lat.ʁis/ |
dissimulatrices /di.si.my.lat.ʁis/ |
dissimulateur /di.si.my.la.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dissimulatrice /di.si.my.lat.ʁis/ |
dissimulatrices /di.si.my.lat.ʁis/ |
Số nhiều | dissimulatrice /di.si.my.lat.ʁis/ |
dissimulatrices /di.si.my.lat.ʁis/ |
dissimulateur /di.si.my.la.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "dissimulateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)