Bước tới nội dung

dissimulateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.si.my.la.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dissimulateur
/di.si.my.la.tœʁ/
dissimulateurs
/di.si.my.la.tœʁ/
Giống cái dissimulatrice
/di.si.my.lat.ʁis/
dissimulatrices
/di.si.my.lat.ʁis/

dissimulateur /di.si.my.la.tœʁ/

  1. Giả dối.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dissimulatrice
/di.si.my.lat.ʁis/
dissimulatrices
/di.si.my.lat.ʁis/
Số nhiều dissimulatrice
/di.si.my.lat.ʁis/
dissimulatrices
/di.si.my.lat.ʁis/

dissimulateur /di.si.my.la.tœʁ/

  1. Kẻ giả dối.

Tham khảo

[sửa]