dissiper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.si.pe/

Ngoại động từ[sửa]

dissiper ngoại động từ /di.si.pe/

  1. Phung phá, phung phí.
    Dissiper son bien — phung phá của cải
    Dissiper sa jeunesse — (nghĩa bóng) uổng phí tuổi xuân
  2. Làm tan, làm tiêu tan.
    Le soleil dissipe les brumes — mặt trời làm tan sương mù
    Le temps dissipe les illusions — thời gian làm tiêu tan các ảo mộng
  3. (Văn học) Làm cho đãng trí.
    Dissiper un élève — làm cho một học sinh đãng trí
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giải trí.
    La comédie dissipe les gens — hài kịch giải trí người ta

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]