dissonantly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.nənt.li/
Phó từ
[sửa]dissonantly /.nənt.li/
- Bất đồng, bất hoà.
- Nghịch tai, chỏi tai.
Tham khảo
[sửa]- "dissonantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dissonantly /.nənt.li/