Bước tới nội dung

distress-gun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrɛs.ˈɡən/

Danh từ

[sửa]

distress-gun /dɪ.ˈstrɛs.ˈɡən/

  1. (Hàng hải) Súng báo hiệu lâm nguy.

Tham khảo

[sửa]