Bước tới nội dung

distributed data processing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd ˈdeɪ.tə ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

Danh từ

[sửa]

distributed data processing /dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd ˈdeɪ.tə ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

  1. (Tech) Xử lý dữ kiện phân bố.

Tham khảo

[sửa]