disunity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈjuː.nə.ti/
Danh từ[sửa]
disunity /ˌdɪs.ˈjuː.nə.ti/
- Tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà.
Tham khảo[sửa]
- "disunity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)