Bước tới nội dung

disutility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.juː.ˈtɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

disutility /ˌdɪs.juː.ˈtɪ.lə.ti/

  1. (Kinh tế học) Độ bất thoả dung.

Tham khảo

[sửa]