ditch
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɪtʃ/
| [ˈdɪtʃ] |
Danh từ
ditch /ˈdɪtʃ/
Động từ
ditch /ˈdɪtʃ/
- Bỏ
- He ditched his girlfriend -- Hắn bỏ người yêu
- Đáp xuống biển
Thành ngữ
- to die in the last ditch; to fight up to the last ditch: Chiến đấu đến cùng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ditch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)