ditch
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈdɪtʃ] |
Danh từ[sửa]
ditch /ˈdɪtʃ/
Động từ[sửa]
ditch /ˈdɪtʃ/
- Bỏ
- He ditched his girlfriend -- Hắn bỏ người yêu
- Đáp xuống biển
Thành ngữ[sửa]
- to die in the last ditch; to fight up to the last ditch: Chiến đấu đến cùng.
Tham khảo[sửa]
- "ditch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)