divaricate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɑɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/
Tính từ[sửa]
divaricate /dɑɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/
- (Sinh vật học) Phân [[nhánh[dai'værikeit]]].
Nội động từ[sửa]
divaricate nội động từ /dɑɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/
Tham khảo[sửa]
- "divaricate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)