divaricate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/

Tính từ[sửa]

divaricate /dɑɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/

  1. (Sinh vật học) Phân [[nhánh[dai'værikeit]]].

Nội động từ[sửa]

divaricate nội động từ /dɑɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/

  1. Tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây... ).

Tham khảo[sửa]