divergent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.dʒənt/
Tính từ[sửa]
divergent /.dʒənt/
Tham khảo[sửa]
- "divergent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.vɛʁ.ʒɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divergent /di.vɛʁ.ʒɑ̃/ |
divergents /di.vɛʁ.ʒɑ̃/ |
Giống cái | divergent /di.vɛʁ.ʒɑ̃/ |
divergentes /di.vɛʁ.ʒɑ̃t/ |
divergent /di.vɛʁ.ʒɑ̃/
- (Vật lý học, toán học) Phân kỳ.
- Rayons divergents — tia phân kỳ
- Lentille divergente — thấu kính phân kỳ
- Série divergent — chuỗi phân kỳ
- Khác nhau; trái nhau.
- Goûts divergents — sở thích trái nhau
Tham khảo[sửa]
- "divergent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)