Bước tới nội dung

divergent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dʒənt/

Tính từ

[sửa]

divergent /.dʒənt/

  1. Phân kỳ, phân nhánh, rẽ ra.
  2. Trệch; trệch đi.
  3. Khác nhau, bất đồng (ý kiến... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vɛʁ.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực divergent
/di.vɛʁ.ʒɑ̃/
divergents
/di.vɛʁ.ʒɑ̃/
Giống cái divergent
/di.vɛʁ.ʒɑ̃/
divergentes
/di.vɛʁ.ʒɑ̃t/

divergent /di.vɛʁ.ʒɑ̃/

  1. (Vật lý học, toán học) Phân kỳ.
    Rayons divergents — tia phân kỳ
    Lentille divergente — thấu kính phân kỳ
    Série divergent — chuỗi phân kỳ
  2. Khác nhau; trái nhau.
    Goûts divergents — sở thích trái nhau

Tham khảo

[sửa]