Bước tới nội dung

bất đồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 不同.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ɗə̤wŋ˨˩ɓə̰k˩˧ ɗəwŋ˧˧ɓək˧˥ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ɗəwŋ˧˧ɓə̰t˩˧ ɗəwŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bất đồng

  1. Không giống nhau; khác nhau.
    Bất đồng ý kiến.
    Bất đồng về quan điểm.
    Bất đồng ngôn ngữ.

Tham khảo

[sửa]