divertir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.vɛʁ.tiʁ/

Động từ[sửa]

se divertir tự động từ /di.vɛʁ.tiʁ/

  1. Giải trí, tiêu khiển.
  2. Trêu đùa; vui thú (vì).
    Se divertir de l’embarras de quelqu'un — trêu đùa sự lúng túng của ai; vui thú thấy ai lúng túng

Tham khảo[sửa]