divestment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑɪ.ˈvɛst.mənt/
Danh từ
[sửa]divestment /dɑɪ.ˈvɛst.mənt/
- Sự cởi quần áo; sự lột quần áo.
- Sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ.
- Sự rút một phần tiền đầu tư từ một trương mục
Tham khảo
[sửa]- "divestment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)