Bước tới nội dung

divestment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈvɛst.mənt/

Danh từ

[sửa]

divestment /dɑɪ.ˈvɛst.mənt/

  1. Sự cởi quần áo; sự lột quần áo.
  2. Sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ.
  3. Sự rút một phần tiền đầu tư từ một trương mục

Tham khảo

[sửa]