Bước tới nội dung

divorcement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɔrs.mənt/

Danh từ

[sửa]

divorcement (từ cổ,nghĩa cổ) /də.ˈvɔrs.mənt/

  1. Sự ly dị.
  2. Sự lìa ra, sự tách ra.

Tham khảo

[sửa]