dodderer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑː.dɜ.ːɜː/

Danh từ[sửa]

dodderer /ˈdɑː.dɜ.ːɜː/

  1. Người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu.

Tham khảo[sửa]