Bước tới nội dung

dogcart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔɡ.ˌkɑːrt/

Danh từ

[sửa]

dogcart /ˈdɔɡ.ˌkɑːrt/

  1. Xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho chó).

Tham khảo

[sửa]