doge
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdoʊdʒ/
Danh từ[sửa]
doge /ˈdoʊdʒ/
- (Sử học) Tổng trấn.
Tham khảo[sửa]
- "doge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
doge /dɔʒ/ |
doges /dɔʒ/ |
doge gđ /dɔʒ/
- (Sử học) Thống lĩnh cộng hòa (thành Gie-nơ, thành Vơ-ni-dơ).
Tham khảo[sửa]
- "doge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)