Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
dogged
- Gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng.
- it's dogged that does it — cứ bền bỉ kiên trì là thành công
Phó từ[sửa]
dogged
- (Từ lóng) Vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ.
Tham khảo[sửa]
-