Bước tới nội dung

dogmatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔɡ.mə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

dogmatize ngoại động từ /ˈdɔɡ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Làm thành giáo lý, biến thành giáo điều.

Nội động từ

[sửa]

dogmatize nội động từ /ˈdɔɡ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Nói giáo điều, nói đoán.

Tham khảo

[sửa]