Bước tới nội dung

dogtrot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔɡ.ˌtrɑːt/

Danh từ

[sửa]

dogtrot /ˈdɔɡ.ˌtrɑːt/

  1. Bước chạy lon ton.

Tham khảo

[sửa]